Trang chủ4442 • TYO
add
Valtes Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
410,00 ¥ - 419,00 ¥
Phạm vi một năm
335,00 ¥ - 590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,88 T JPY
Số lượng trung bình
35,68 N
Tỷ số P/E
14,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,92 T | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 551,47 Tr | 9,85% |
Thu nhập ròng | 238,36 Tr | 14,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,17 | 5,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,52 Tr | 25,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | 10,06% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 20,61% |
Tổng nợ | 3,25 T | 26,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,36 Tr | 14,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
801