Trang chủ4443 • TYO
add
Sansan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.029,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.990,00 ¥ - 2.059,00 ¥
Phạm vi một năm
1.270,00 ¥ - 2.488,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
256,23 T JPY
Số lượng trung bình
869,30 N
Tỷ số P/E
479,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,58 T | 27,72% |
Chi phí hoạt động | 8,64 T | 35,22% |
Thu nhập ròng | -372,00 Tr | -1.588,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | -1.275,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,00 Tr | -121,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,12 T | 17,05% |
Tổng tài sản | 38,45 T | 21,57% |
Tổng nợ | 23,72 T | 30,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,00 Tr | -1.588,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.899