Trang chủ4443 • TYO
add
Sansan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.894,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.891,00 ¥ - 1.936,00 ¥
Phạm vi một năm
1.423,00 ¥ - 2.614,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
242,69 T JPY
Số lượng trung bình
781,37 N
Tỷ số P/E
118,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,08 T | 30,22% |
Chi phí hoạt động | 7,95 T | 16,97% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | 247,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,43 | 167,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,96 T | 196,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,93 T | 19,25% |
Tổng tài sản | 39,88 T | 21,52% |
Tổng nợ | 22,65 T | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | 247,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
1.899