Trang chủ4444 • TYO
add
Infonet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.027,00 ¥
Phạm vi một năm
625,00 ¥ - 1.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
7,96 N
Tỷ số P/E
22,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,00 Tr | 23,96% |
Chi phí hoạt động | 176,00 Tr | 13,55% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | 90,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | 54,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,75 Tr | 68,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,00 Tr | 16,90% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 26,43% |
Tổng nợ | 921,00 Tr | 56,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | 90,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
129