Trang chủ4445 • TYO
add
Living Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.728,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.725,00 ¥ - 2.770,00 ¥
Phạm vi một năm
1.347,00 ¥ - 3.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T JPY
Số lượng trung bình
3,57 N
Tỷ số P/E
30,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 885,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | — |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 51,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | — |
Tổng tài sản | 3,40 T | — |
Tổng nợ | 1,85 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 614,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,50 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 26,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
102