Trang chủ4445 • TYO
add
Living Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.354,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.354,00 ¥ - 1.354,00 ¥
Phạm vi một năm
1.352,00 ¥ - 2.348,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T JPY
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
9,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,00 Tr | 8,27% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -39,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | -44,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,50 Tr | -30,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -8,61% |
Tổng tài sản | 2,16 T | 8,80% |
Tổng nợ | 653,00 Tr | -8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -39,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
83