Trang chủ4446 • TYO
add
Link-U Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
348,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
333,00 ¥ - 345,00 ¥
Phạm vi một năm
293,00 ¥ - 555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T JPY
Số lượng trung bình
22,04 N
Tỷ số P/E
48,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 33,51% |
Chi phí hoạt động | 515,72 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | -33,53 Tr | -379,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,66 Tr | 6,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 48,06% |
Tổng tài sản | 6,06 T | 45,29% |
Tổng nợ | 3,22 T | 102,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,53 Tr | -379,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
192