Trang chủ4447 • TYO
add
PBsystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
584,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
583,00 ¥ - 585,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 708,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T JPY
Số lượng trung bình
9,83 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 91,31% |
Chi phí hoạt động | 135,00 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 33,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | -30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,50 Tr | 30,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -10,03% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 45,05% |
Tổng nợ | 1,44 T | 99,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,00 Tr | 33,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50