Trang chủ4447 • TYO
add
PBsystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
570,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
571,00 ¥ - 580,00 ¥
Phạm vi một năm
398,00 ¥ - 627,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T JPY
Số lượng trung bình
13,41 N
Tỷ số P/E
18,10
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,00 Tr | -15,12% |
Chi phí hoạt động | 130,00 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -97,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -96,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -86,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -12,26% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -5,23% |
Tổng nợ | 546,00 Tr | -10,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | -97,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1997
Trang web
Nhân viên
65