Trang chủ4447 • TYO
add
PBsystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
605,00 ¥ - 612,00 ¥
Phạm vi một năm
470,00 ¥ - 708,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T JPY
Số lượng trung bình
24,21 N
Tỷ số P/E
19,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,00 Tr | -69,79% |
Chi phí hoạt động | 133,00 Tr | 23,15% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -116,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,88 | -154,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,00 Tr | -114,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 69,46% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -31,34% |
Tổng nợ | 480,00 Tr | -65,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | -116,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
50