Trang chủ4447 • TYO
add
PBsystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
481,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
476,00 ¥ - 488,00 ¥
Phạm vi một năm
398,00 ¥ - 650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
18,93 N
Tỷ số P/E
12,80
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 704,00 Tr | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 144,00 Tr | 9,09% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -34,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,50 Tr | -28,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 28,02% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 2,94% |
Tổng nợ | 643,00 Tr | 9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -34,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 2, 1997
Trang web
Nhân viên
65