Trang chủ4448 • TYO
add
kubell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
467,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
460,00 ¥ - 469,00 ¥
Phạm vi một năm
384,00 ¥ - 761,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,44 T JPY
Số lượng trung bình
152,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 1,47 T | 5,08% |
Thu nhập ròng | 14,44 Tr | -78,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -80,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,34 Tr | 37,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | 31,41% |
Tổng tài sản | 5,98 T | -9,77% |
Tổng nợ | 4,30 T | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,44 Tr | -78,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
582