Trang chủ4448 • TYO
add
kubell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
484,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
482,00 ¥ - 495,00 ¥
Phạm vi một năm
341,00 ¥ - 761,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,77 T JPY
Số lượng trung bình
200,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,29 T | 22,10% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 33,60% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -2.520,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -57,18 | -2.085,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,26 Tr | -76,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | 38,53% |
Tổng tài sản | 6,11 T | -2,55% |
Tổng nợ | 4,52 T | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -2.520,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
582