Trang chủ4448 • TYO
add
kubell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
606,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
596,00 ¥ - 609,00 ¥
Phạm vi một năm
341,00 ¥ - 761,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,89 T JPY
Số lượng trung bình
287,86 N
Tỷ số P/E
164,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 29,62% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 6,39% |
Thu nhập ròng | 110,09 Tr | 143,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 133,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,54 Tr | 240,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 42,97% |
Tổng tài sản | 6,92 T | 16,10% |
Tổng nợ | 4,19 T | 14,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,09 Tr | 143,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
459