Trang chủ4449 • TYO
add
Giftee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.522,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.515,00 ¥ - 1.549,00 ¥
Phạm vi một năm
860,00 ¥ - 1.628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,64 T JPY
Số lượng trung bình
308,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 40,09% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 8,31% |
Thu nhập ròng | -1,21 T | -298,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,80 | -184,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 471,00 Tr | 369,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 T | 115,28% |
Tổng tài sản | 41,18 T | 85,82% |
Tổng nợ | 32,90 T | 137,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,21 T | -298,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
585