Trang chủ445090 • KOSDAQ
add
Asicland Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.800,00 ₩ - 27.950,00 ₩
Phạm vi một năm
24.800,00 ₩ - 84.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
303,32 T KRW
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
111,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,09 T | -23,30% |
Chi phí hoạt động | 4,39 T | 98,10% |
Thu nhập ròng | -1,73 T | -193,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,34 | -221,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,33 T | -222,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,53 T | 592,09% |
Tổng tài sản | 154,22 T | 124,98% |
Tổng nợ | 56,71 T | 52,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,73 T | -193,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,02 T | -142,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -395,13 Tr | 96,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,01 Tr | -111,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,63 T | 17,50% |
Dòng tiền tự do | -11,50 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
211