Trang chủ445090 • KOSDAQ
add
Asicland Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
32.500,00 ₩ - 34.350,00 ₩
Phạm vi một năm
22.050,00 ₩ - 51.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
354,42 T KRW
Số lượng trung bình
54,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,77 T | -27,20% |
Chi phí hoạt động | 5,91 T | 91,49% |
Thu nhập ròng | -8,27 T | -574,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,45 | -751,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,10 T | -410,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,88 T | -30,85% |
Tổng tài sản | 172,86 T | 7,66% |
Tổng nợ | 95,87 T | 57,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,27 T | -574,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,20 T | -33,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,20 T | 130,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,08 Tr | 67,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,15 T | 23,57% |
Dòng tiền tự do | -2,50 T | 80,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
211