Trang chủ4450 • TYO
add
Power Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.171,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.161,00 ¥ - 1.181,00 ¥
Phạm vi một năm
1.152,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T JPY
Số lượng trung bình
2,88 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 451,00 Tr | 20,59% |
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | -36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | -43,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,00 Tr | -21,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -26,94% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 15,65% |
Tổng nợ | 2,43 T | 13,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 Tr | -36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
333