Trang chủ4450 • TYO
add
Power Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.280,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.267,00 ¥ - 1.279,00 ¥
Phạm vi một năm
1.126,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T JPY
Số lượng trung bình
2,46 N
Tỷ số P/E
11,88
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 17,76% |
Chi phí hoạt động | 462,00 Tr | 11,06% |
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | -3,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -17,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,75 Tr | 36,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | -16,70% |
Tổng tài sản | 5,72 T | 15,76% |
Tổng nợ | 2,41 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 123,00 Tr | -3,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
379