Trang chủ4452 • TYO
add
Tập đoàn Kao
Giá đóng cửa hôm trước
6.554,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.469,00 ¥ - 6.622,00 ¥
Phạm vi một năm
5.531,00 ¥ - 7.273,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 NT JPY
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
28,11
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,44 T | 7,80% |
Chi phí hoạt động | 133,53 T | 29,59% |
Thu nhập ròng | 36,74 T | 224,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 200,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,58 T | -6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,71 T | 22,65% |
Tổng tài sản | 1,87 NT | 5,51% |
Tổng nợ | 768,40 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,74 T | 224,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,68 T | -15,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,51 T | 73,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,60 T | -27,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,25 T | 541,50% |
Dòng tiền tự do | 33,10 T | -63,94% |
Giới thiệu
Kao Corporation là một công ty hóa mỹ phẩm có trụ sở tại Nihonbashi-Kayabacho, Chūō, Tokyo, Nhật Bản. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34.257