Trang chủ4452 • TYO
add
Tập đoàn Kao
Giá đóng cửa hôm trước
6.887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.735,00 ¥ - 6.844,00 ¥
Phạm vi một năm
5.760,00 ¥ - 7.273,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 NT JPY
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
27,46
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,16 T | -0,72% |
Chi phí hoạt động | 125,56 T | -3,96% |
Thu nhập ròng | 26,78 T | -0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,52 T | 2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 723,67 T | -4,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,78 T | -0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,53 T | -6,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,99 T | -86,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,49 T | 64,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 45,09 T | 14,19% |
Giới thiệu
Kao Corporation là một công ty hóa mỹ phẩm có trụ sở tại Nihonbashi-Kayabacho, Chūō, Tokyo, Nhật Bản. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1887
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32.566