Trang chủ445680 • KOSDAQ
add
Curiox BioSystems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.850,00 ₩ - 25.800,00 ₩
Phạm vi một năm
13.200,00 ₩ - 34.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
390,81 T KRW
Số lượng trung bình
121,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 955,96 Tr | -59,06% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 17,14% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 163,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 173,82 | 254,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,60 T | -37,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,19 T | 57,39% |
Tổng tài sản | 70,56 T | 22,08% |
Tổng nợ | 21,92 T | 346,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 163,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 T | 18,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,15 T | -6.671,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,08 N | 100,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 T | -144,12% |
Dòng tiền tự do | -5,40 T | -379,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
23