Trang chủ445680 • KOSDAQ
add
Curiox BioSystems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.570,00 ₩ - 20.350,00 ₩
Phạm vi một năm
14.850,00 ₩ - 34.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
318,29 T KRW
Số lượng trung bình
128,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,47 Tr | 39,60% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 10,55% |
Thu nhập ròng | -4,02 T | -57,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -422,34 | -12,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,76 T | -5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,06 T | 47,98% |
Tổng tài sản | 72,24 T | 21,69% |
Tổng nợ | 26,58 T | 590,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,02 T | -57,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 T | -30,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,01 Tr | -102,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,97 T | 12,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,98 T | 5,80% |
Dòng tiền tự do | 11,63 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
23