Trang chủ446070 • KRX
add
Unid BTPlus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.845,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.840,00 ₩ - 3.965,00 ₩
Phạm vi một năm
3.555,00 ₩ - 9.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,70 T KRW
Số lượng trung bình
51,66 N
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,67 T | — |
Chi phí hoạt động | 5,71 T | — |
Thu nhập ròng | 1,75 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,86 T | — |
Tổng tài sản | 220,30 T | — |
Tổng nợ | 26,81 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
198