Trang chủ4461 • TYO
add
DKS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.885,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.815,00 ¥ - 3.895,00 ¥
Phạm vi một năm
1.735,00 ¥ - 4.120,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,74 T JPY
Số lượng trung bình
61,58 N
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,90 T | 16,87% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 18,11% |
Thu nhập ròng | 648,00 Tr | 64.900,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 36.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,22 T | 140,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,37 T | -5,82% |
Tổng tài sản | 92,96 T | 1,94% |
Tổng nợ | 49,86 T | -4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 648,00 Tr | 64.900,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
1.111