Trang chủ4462 • TYO
add
Ishihara Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.193,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.175,00 ¥ - 2.201,00 ¥
Phạm vi một năm
1.669,00 ¥ - 2.736,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,09 T JPY
Số lượng trung bình
17,51 N
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 6,42% |
Thu nhập ròng | 714,70 Tr | 47,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,96 | 32,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,49 T | -6,99% |
Tổng tài sản | 26,38 T | -2,76% |
Tổng nợ | 4,93 T | 6,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 714,70 Tr | 47,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1939
Trang web
Nhân viên
274