Trang chủ4463 • TYO
add
Nicca Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.258,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.237,00 ¥ - 1.259,00 ¥
Phạm vi một năm
842,00 ¥ - 1.320,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,91 T JPY
Số lượng trung bình
27,49 N
Tỷ số P/E
7,45
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,82 T | 8,06% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 7,00% |
Thu nhập ròng | 899,00 Tr | 248,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | 222,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,58 T | 96,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,21 T | 27,76% |
Tổng tài sản | 59,39 T | 6,85% |
Tổng nợ | 23,94 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 899,00 Tr | 248,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 9, 1941
Trang web
Nhân viên
1.500