Trang chủ4465 • TYO
add
Niitaka Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.147,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.145,00 ¥ - 2.154,00 ¥
Phạm vi một năm
1.648,00 ¥ - 2.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,76 T JPY
Số lượng trung bình
18,17 N
Tỷ số P/E
7,06
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 T | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 4,81% |
Thu nhập ròng | 889,00 Tr | 207,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,67 | 191,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 616,00 Tr | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | 7,22% |
Tổng tài sản | 22,83 T | 0,69% |
Tổng nợ | 8,35 T | -13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 889,00 Tr | 207,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
394