Trang chủ4465 • TYO
add
Niitaka Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.938,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.930,00 ¥ - 1.939,00 ¥
Phạm vi một năm
1.648,00 ¥ - 2.091,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,50 T JPY
Số lượng trung bình
10,10 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,73 T | 4,12% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | 2,49% |
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 50,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | 44,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 564,00 Tr | 30,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 T | -4,90% |
Tổng tài sản | 22,74 T | -2,22% |
Tổng nợ | 9,12 T | -10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | 50,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
394