Trang chủ4471 • TYO
add
Sanyo Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.985,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.980,00 ¥ - 4.030,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 4.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,37 T JPY
Số lượng trung bình
26,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,08 T | -20,48% |
Chi phí hoạt động | 5,84 T | -4,17% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | 290,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,92 | 339,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | -5,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 T | -27,02% |
Tổng tài sản | 184,30 T | -10,60% |
Tổng nợ | 45,04 T | -21,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | 290,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,54 T | 5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 T | -317,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,70 T | -235,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 T | -454,76% |
Dòng tiền tự do | 1,85 T | 30,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
2.042