Trang chủ4475 • TYO
add
Hennge KK
Giá đóng cửa hôm trước
1.555,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.524,00 ¥ - 1.635,00 ¥
Phạm vi một năm
825,00 ¥ - 1.748,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,12 T JPY
Số lượng trung bình
781,61 N
Tỷ số P/E
51,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 T | 31,09% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 32,08% |
Thu nhập ròng | 405,99 Tr | 58,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,17 | 20,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,52 Tr | 36,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | 34,10% |
Tổng tài sản | 8,27 T | 34,11% |
Tổng nợ | 4,96 T | 41,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,99 Tr | 58,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
311