Trang chủ4479 • TYO
add
Makuake Inc
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
688,00 ¥ - 729,00 ¥
Phạm vi một năm
410,00 ¥ - 812,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T JPY
Số lượng trung bình
122,59 N
Tỷ số P/E
40,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 28,76% |
Chi phí hoạt động | 650,85 Tr | -11,09% |
Thu nhập ròng | 143,63 Tr | 305,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | 259,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,09 Tr | 465,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,00 T | -19,53% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 5,18% |
Tổng nợ | 1,71 T | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,63 Tr | 305,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 2013
Trang web
Nhân viên
165