Trang chủ4481 • TYO
add
Base Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.315,00 ¥ - 3.495,00 ¥
Phạm vi một năm
2.191,00 ¥ - 3.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,96 T JPY
Số lượng trung bình
30,32 N
Tỷ số P/E
17,78
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | 9,63% |
Chi phí hoạt động | 266,95 Tr | 3,87% |
Thu nhập ròng | 964,74 Tr | 16,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,04 | 6,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 T | 7,50% |
Tổng tài sản | 15,80 T | 9,42% |
Tổng nợ | 3,18 T | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 964,74 Tr | 16,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.134