Trang chủ4481 • TYO
add
Base Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.095,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.055,00 ¥ - 3.090,00 ¥
Phạm vi một năm
2.191,00 ¥ - 3.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,70 T JPY
Số lượng trung bình
51,45 N
Tỷ số P/E
14,96
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 T | 11,75% |
Chi phí hoạt động | 313,40 Tr | 2,75% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 15,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,72 | 3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 15,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,62 T | 10,09% |
Tổng tài sản | 17,74 T | 8,71% |
Tổng nợ | 4,16 T | 7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 15,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 1997
Trang web
Nhân viên
1.243