Trang chủ448280 • KOSDAQ
add
EcoEye Co Ltd (Seoul)
Giá đóng cửa hôm trước
31.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.200,00 ₩ - 32.650,00 ₩
Phạm vi một năm
14.130,00 ₩ - 36.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
311,62 T KRW
Số lượng trung bình
305,16 N
Tỷ số P/E
138,26
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,39 T | 58,66% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | -75,23% |
Thu nhập ròng | 114,23 Tr | 156,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,92 | 135,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -658,36 Tr | 36,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -120,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,58 T | -52,33% |
Tổng tài sản | 149,84 T | -0,12% |
Tổng nợ | 21,34 T | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,23 Tr | 156,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,06 T | -12,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,68 T | 113,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,34 Tr | -100,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -376,26 Tr | 96,64% |
Dòng tiền tự do | -9,01 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
52