Trang chủ448280 • KOSDAQ
add
EcoEye Co Ltd (Seoul)
Giá đóng cửa hôm trước
20.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.250,00 ₩ - 21.650,00 ₩
Phạm vi một năm
14.130,00 ₩ - 41.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,45 T KRW
Số lượng trung bình
164,56 N
Tỷ số P/E
105,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,49 T | -32,82% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 26,16% |
Thu nhập ròng | -1,07 T | -2.919,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,08 | -4.387,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 T | -273,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,66 T | 118,68% |
Tổng tài sản | 142,03 T | — |
Tổng nợ | 13,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 T | -2.919,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,03 T | 3,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,40 T | 49.366,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,54 Tr | -101,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,07 T | 313,51% |
Dòng tiền tự do | -6,27 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
52