Trang chủ4482 • TYO
add
WILLs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
592,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
591,00 ¥ - 597,00 ¥
Phạm vi một năm
471,00 ¥ - 867,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,46 T JPY
Số lượng trung bình
11,77 N
Tỷ số P/E
24,08
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | 24,41% |
Thu nhập ròng | 277,00 Tr | 9,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,95 | 5,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,50 Tr | 4,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | 27,08% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 17,43% |
Tổng nợ | 1,96 T | 16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,00 Tr | 9,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
95