Trang chủ4483 • TYO
add
JMDC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.196,00 ¥ - 4.334,00 ¥
Phạm vi một năm
2.487,50 ¥ - 4.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
274,47 T JPY
Số lượng trung bình
298,36 N
Tỷ số P/E
66,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,78 T | 52,88% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 40,16% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | 135,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,57 | 54,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,83 T | 78,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,46 T | 27,58% |
Tổng tài sản | 136,15 T | 36,15% |
Tổng nợ | 63,70 T | 103,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | 135,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 T | 389,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,92 T | -35,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,64 T | 14.076,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,58 T | 735,41% |
Dòng tiền tự do | 434,12 Tr | 158,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2.083