Trang chủ4485 • TYO
add
Jtower Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.595,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.590,00 ¥ - 3.595,00 ¥
Phạm vi một năm
1.148,00 ¥ - 5.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,47 T JPY
Số lượng trung bình
28,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 48,03% |
Chi phí hoạt động | 972,00 Tr | 52,59% |
Thu nhập ròng | -361,00 Tr | -852,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,06 | -608,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 54,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,40 T | -10,62% |
Tổng tài sản | 156,43 T | 35,07% |
Tổng nợ | 99,04 T | 12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,00 Tr | -852,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
191