Trang chủ4486 • TYO
add
Unite and Grow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
645,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
626,00 ¥ - 663,00 ¥
Phạm vi một năm
458,00 ¥ - 714,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T JPY
Số lượng trung bình
6,89 N
Tỷ số P/E
6,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | — |
Tổng tài sản | 2,57 T | — |
Tổng nợ | 748,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
275