Trang chủ448740 • KOSDAQ
add
Samsung Special Purpose Acquisition 8 Co
Giá đóng cửa hôm trước
10.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.460,00 ₩ - 10.490,00 ₩
Phạm vi một năm
9.920,00 ₩ - 10.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,83 T KRW
Số lượng trung bình
9,86 N
Tỷ số P/E
47,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -59,32 Tr | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 440,00 | 320,00% |
Thu nhập ròng | 234,90 Tr | -18,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -396,00 | 23,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 385,68 Tr | -17,74% |
Tổng tài sản | 50,27 T | 2,56% |
Tổng nợ | 4,37 T | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 234,90 Tr | -18,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,54 Tr | -2,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,54 Tr | -2,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Nhân viên
1