Trang chủ4487 • TYO
add
Spacemarket Inc
Giá đóng cửa hôm trước
315,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
309,00 ¥ - 319,00 ¥
Phạm vi một năm
207,00 ¥ - 555,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T JPY
Số lượng trung bình
785,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 422,00 Tr | 30,25% |
Chi phí hoạt động | 337,00 Tr | 19,08% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | 43,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,08 | 56,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,50 Tr | 43,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 767,00 Tr | 40,73% |
Tổng tài sản | 1,89 T | 13,55% |
Tổng nợ | 1,29 T | 32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 594,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | 43,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
59