Trang chủ448900 • KOSDAQ
add
PIM Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.140,00 ₩ - 14.530,00 ₩
Phạm vi một năm
12.190,00 ₩ - 22.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,16 T KRW
Số lượng trung bình
409,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | -16,65% |
Thu nhập ròng | 304,87 Tr | 450,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 426,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 70,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,17 T | — |
Tổng tài sản | 90,51 T | — |
Tổng nợ | 32,10 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 304,87 Tr | 450,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | 272,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | -379,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,77 T | 8.257,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,58 T | 2.110,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
95