Trang chủ449020 • KOSDAQ
add
Yuanta 13 Special Acquisitn Cmpny Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Phạm vi một năm
1.985,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
20,38 T KRW
Số lượng trung bình
16,98 N
Tỷ số P/E
45,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -22,97 Tr | -5,45% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 65,00% |
Thu nhập ròng | 90,56 Tr | -15,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -394,30 | 20,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,81 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 20,89 T | 2,71% |
Tổng nợ | 1,62 T | 5,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,56 Tr | -15,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 585,44 Tr | 0,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -822,36 Tr | -337,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,93 Tr | -160,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022