Trang chủ4492 • TYO
add
Genetec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
514,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
514,00 ¥ - 523,00 ¥
Phạm vi một năm
411,00 ¥ - 979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,07 T JPY
Số lượng trung bình
21,64 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
4,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 628,00 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -68,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -69,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,25 Tr | -27,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | 35,22% |
Tổng tài sản | 4,52 T | 12,10% |
Tổng nợ | 2,33 T | 14,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -68,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
347