Trang chủ4492 • TYO
add
Genetec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
517,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
525,00 ¥ - 542,00 ¥
Phạm vi một năm
446,00 ¥ - 1.124,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T JPY
Số lượng trung bình
30,28 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 39,96% |
Chi phí hoạt động | 667,00 Tr | 23,52% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 373,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,58 | 295,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,25 Tr | 859,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 0,98% |
Tổng tài sản | 4,38 T | 12,74% |
Tổng nợ | 2,28 T | 9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 373,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1985
Trang web
Nhân viên
347