Trang chủ4495 • TYO
add
i Cubed Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.595,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.594,00 ¥ - 1.619,00 ¥
Phạm vi một năm
1.035,00 ¥ - 1.682,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,46 T JPY
Số lượng trung bình
20,26 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,10 Tr | 11,55% |
Chi phí hoạt động | 399,60 Tr | 9,78% |
Thu nhập ròng | 131,54 Tr | 1,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,20 | -8,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,48 Tr | 7,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -8,47% |
Tổng tài sản | 3,55 T | -2,34% |
Tổng nợ | 854,00 Tr | -13,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,54 Tr | 1,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
157