Trang chủ4496 • TYO
add
Commerce One Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
779,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
763,00 ¥ - 778,00 ¥
Phạm vi một năm
614,00 ¥ - 932,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T JPY
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
59,77
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 940,70 Tr | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 397,40 Tr | 15,52% |
Thu nhập ròng | -37,57 Tr | -139,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,99 | -139,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,31 Tr | -24,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 308,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | 8,60% |
Tổng tài sản | 3,47 T | -10,59% |
Tổng nợ | 949,00 Tr | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,57 Tr | -139,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,26 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,32 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,31 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 275,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
176