Trang chủ4498 • TYO
add
Cybertrust Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.353,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.280,00 ¥ - 2.382,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 2.848,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,14 T JPY
Số lượng trung bình
28,69 N
Tỷ số P/E
20,95
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 15,85% |
Chi phí hoạt động | 587,00 Tr | 21,53% |
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | 350,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | 289,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 604,50 Tr | 6,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 T | 13,68% |
Tổng tài sản | 9,61 T | 14,14% |
Tổng nợ | 3,04 T | 27,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 257,00 Tr | 350,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
275