Trang chủ450140 • KRX
add
Kolon Mobility Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.500,00 ₩ - 2.655,00 ₩
Phạm vi một năm
1.756,00 ₩ - 4.280,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,17 T KRW
Số lượng trung bình
1,78 Tr
Tỷ số P/E
40,39
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,34 T | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 40,16 T | -4,17% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 147,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 143,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,54 T | 31,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,70 T | -58,97% |
Tổng tài sản | 966,08 T | 9,62% |
Tổng nợ | 714,71 T | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 147,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,08 T | -123,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -956,71 Tr | 93,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,90 T | 338,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,86 T | -80,65% |
Dòng tiền tự do | 14,70 T | 1.130,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
153