Trang chủ45014K • KRX
add
Kolon Mobility Group Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
3.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.055,00 ₩ - 3.055,00 ₩
Phạm vi một năm
3.005,00 ₩ - 7.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,86 T KRW
Số lượng trung bình
2,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,42 T | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 38,20 T | -12,22% |
Thu nhập ròng | -648,20 Tr | 32,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | 31,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,68 T | -10,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,59 T | -72,52% |
Tổng tài sản | 862,72 T | -4,04% |
Tổng nợ | 678,92 T | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -648,20 Tr | 32,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,79 T | -46,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 T | 74,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,18 T | -60,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -994,13 Tr | -102,12% |
Dòng tiền tự do | -13,39 T | 20,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
116