Trang chủ450330 • KOSDAQ
add
Hass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.540,00 ₩ - 8.860,00 ₩
Phạm vi một năm
6.550,00 ₩ - 29.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
67,00 T KRW
Số lượng trung bình
38,65 N
Tỷ số P/E
33,05
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 20,84% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 33,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,23 | 26,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 990,01 Tr | 4,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,48 T | 420,34% |
Tổng tài sản | 54,88 T | 88,06% |
Tổng nợ | 9,43 T | -32,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 33,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,00 Tr | -92,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -494,28 Tr | 40,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,57 Tr | -4,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -805,41 Tr | -590,74% |
Dòng tiền tự do | -1,44 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
102