Trang chủ450330 • KOSDAQ
add
Hass Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.600,00 ₩ - 7.770,00 ₩
Phạm vi một năm
6.550,00 ₩ - 14.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,49 T KRW
Số lượng trung bình
19,62 N
Tỷ số P/E
183,30
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | -22,96% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 37,48% |
Thu nhập ròng | -761,25 Tr | -217,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,83 | -252,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,72 Tr | -128,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,46 T | 392,02% |
Tổng tài sản | 54,47 T | 84,36% |
Tổng nợ | 10,38 T | -24,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -761,25 Tr | -217,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,94 Tr | -223,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,56 T | 1.150,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,24 Tr | 2,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,99 T | 5.554,00% |
Dòng tiền tự do | -110,59 Tr | 82,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
106