Trang chủ450520 • KOSDAQ
add
Inswave Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.445,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.365,00 ₩ - 4.775,00 ₩
Phạm vi một năm
2.735,00 ₩ - 8.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,55 T KRW
Số lượng trung bình
498,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 4,73 T | 53,65% |
Thu nhập ròng | -2,85 T | -91,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,02 | -88,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,04 T | -76,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,34 T | -23,41% |
Tổng tài sản | 53,23 T | -3,04% |
Tổng nợ | 12,08 T | 16,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,85 T | -91,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,69 T | -3,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,24 T | 46,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 1.820,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,81 T | 37,64% |
Dòng tiền tự do | -4,25 T | 15,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
156