Trang chủ4506 • TYO
add
Sumitomo Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
650,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
647,00 ¥ - 667,00 ¥
Phạm vi một năm
279,00 ¥ - 692,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
259,03 T JPY
Số lượng trung bình
6,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,96%
0,94%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,68 T | 19,80% |
Chi phí hoạt động | 58,83 T | -39,24% |
Thu nhập ròng | 15,94 T | 141,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,58 | 134,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 T | 108,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,40 T | -17,02% |
Tổng tài sản | 868,93 T | -23,82% |
Tổng nợ | 708,00 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,94 T | 141,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,05 T | 80,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,12 T | 165,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,24 T | -187,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,35 T | 200,71% |
Dòng tiền tự do | 4,87 T | 108,80% |
Giới thiệu
Sumitomo Pharma Company Limited is a Japanese multinational pharmaceutical company. The company is focused on oncology, psychiatry, neurology, women's health issues, urological diseases among other areas. Its headquarters are located in Chuo-ku, Osaka. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 5, 1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.980