Trang chủ450950 • KOSDAQ
add
Asterasys Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.790,00 ₩ - 9.050,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 10.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
325,96 T KRW
Số lượng trung bình
296,61 N
Tỷ số P/E
60,72
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 T | 106,36% |
Chi phí hoạt động | 4,30 T | 53,57% |
Thu nhập ròng | 3,67 T | 230,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,29 | 60,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | 147,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | 69,14% |
Tổng tài sản | 24,73 T | 49,01% |
Tổng nợ | 5,09 T | -48,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 42,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 48,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 T | 230,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | 54,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -416,68 Tr | -60,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,51 Tr | 8,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,24 T | 70,52% |
Dòng tiền tự do | 754,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web