Trang chủ450 • LON
add
450 PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 2,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 175,74 N | -2,68% |
Thu nhập ròng | -124,98 N | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 Tr | -11,23% |
Tổng tài sản | 3,72 Tr | -11,54% |
Tổng nợ | 118,71 N | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,98 N | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -163,73 N | 28,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,76 N | 23,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,96 N | 40,07% |
Dòng tiền tự do | -106,65 N | 2,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4