Trang chủ450 • LON
add
450 PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 GBX
Phạm vi một năm
1,85 GBX - 2,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,11 N | 5,69% |
Thu nhập ròng | -157,42 N | -23,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | -13,73% |
Tổng tài sản | 3,42 Tr | -13,43% |
Tổng nợ | 125,44 N | 20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -157,42 N | -23,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,02 N | -9,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,69 N | -39,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,33 N | -29,41% |
Dòng tiền tự do | -113,76 N | -5,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4