Trang chủ451220 • KOSDAQ
add
IMT Co Ltd (Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
7.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.280,00 ₩ - 7.520,00 ₩
Phạm vi một năm
7.030,00 ₩ - 31.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,41 T KRW
Số lượng trung bình
96,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -16,10% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | 5,04% |
Thu nhập ròng | -874,90 Tr | -4.767,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,11 | -5.672,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,43 Tr | -655,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,09 T | 1.098,77% |
Tổng tài sản | 51,21 T | 265,22% |
Tổng nợ | 19,67 T | 174,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -874,90 Tr | -4.767,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -899,70 Tr | -729,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,21 T | -9.204,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,96 T | 26.618,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 849,95 Tr | 951,53% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
43