Trang chủ451220 • KOSDAQ
add
IMT Co Ltd (Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
10.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.890,00 ₩ - 10.240,00 ₩
Phạm vi một năm
6.110,00 ₩ - 22.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,04 T KRW
Số lượng trung bình
80,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,65 T | 227,37% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 89,26% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | -197,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,00 | 9,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,05 Tr | -19,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,94 T | 18,87% |
Tổng tài sản | 54,13 T | 76,04% |
Tổng nợ | 26,62 T | 470,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | -197,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -446,05 Tr | 55,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 T | 70,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,81 Tr | 26,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 T | 67,77% |
Dòng tiền tự do | -1,25 T | -22,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
56