Trang chủ451220 • KOSDAQ
add
IMT Co Ltd (Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
10.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.400,00 ₩ - 10.720,00 ₩
Phạm vi một năm
6.110,00 ₩ - 25.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,53 T KRW
Số lượng trung bình
987,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | 354,12% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 150,25% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | -156,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,15 | 43,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,75 Tr | 187,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,45 T | 23,85% |
Tổng tài sản | 54,69 T | 80,63% |
Tổng nợ | 26,04 T | 599,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | -156,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,53 Tr | -87,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 T | -19,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,64 T | 178,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -614,42 Tr | 81,93% |
Dòng tiền tự do | -1,74 T | -147,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
46