Trang chủ4516 • TYO
add
Nippon Shinyaku Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.154,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.162,00 ¥ - 4.234,00 ¥
Phạm vi một năm
2.694,00 ¥ - 5.490,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
294,07 T JPY
Số lượng trung bình
343,67 N
Tỷ số P/E
10,82
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,20 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 21,11 T | 48,37% |
Thu nhập ròng | 6,11 T | -17,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | -25,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,31 T | -24,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,39 T | -10,29% |
Tổng tài sản | 268,54 T | 7,63% |
Tổng nợ | 33,29 T | -11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,11 T | -17,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,73 T | 44,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 T | -1.885,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -668,00 Tr | -4,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,92 T | -74,81% |
Dòng tiền tự do | -2,67 T | -134,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
2.213