Trang chủ4516 • TYO
add
Nippon Shinyaku Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.619,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.620,00 ¥ - 3.664,00 ¥
Phạm vi một năm
2.694,00 ¥ - 4.475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
255,65 T JPY
Số lượng trung bình
192,65 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,99 T | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 13,23 T | -20,06% |
Thu nhập ròng | 12,18 T | 55,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,01 | 46,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,43 T | 51,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,42 T | -3,32% |
Tổng tài sản | 284,46 T | 14,78% |
Tổng nợ | 36,68 T | 12,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,18 T | 55,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -607,00 Tr | -422,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,93 T | 300,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,25 T | 2,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -966,00 Tr | 82,53% |
Dòng tiền tự do | 5,07 T | 530,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web
Nhân viên
2.213