Trang chủ451760 • KOSDAQ
add
Contec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.120,00 ₩ - 10.560,00 ₩
Phạm vi một năm
7.600,00 ₩ - 25.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
154,63 T KRW
Số lượng trung bình
465,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,69 T | 528,01% |
Chi phí hoạt động | 5,94 T | 222,36% |
Thu nhập ròng | -2,86 T | -83,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,15 | 70,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 663,86 Tr | 147,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -169,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,22 T | 140,07% |
Tổng tài sản | 258,28 T | — |
Tổng nợ | 75,51 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 182,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 T | -83,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 T | -349,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,72 T | -54,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,21 T | -684,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,21 T | -74,96% |
Dòng tiền tự do | -14,69 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
103