Trang chủ452160 • KOSDAQ
add
JNB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.995,00 ₩ - 5.140,00 ₩
Phạm vi một năm
3.810,00 ₩ - 16.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,86 T KRW
Số lượng trung bình
45,89 N
Tỷ số P/E
24,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 T | 24,72% |
Chi phí hoạt động | 698,01 Tr | -24,46% |
Thu nhập ròng | 421,04 Tr | 108,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 106,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 104,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 T | -32,37% |
Tổng tài sản | 65,45 T | 9,45% |
Tổng nợ | 27,35 T | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 421,04 Tr | 108,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,42 T | 681,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | 2,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 T | -194,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 T | 22,82% |
Dòng tiền tự do | 513,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
58