Trang chủ452160 • KOSDAQ
add
JNB Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.210,00 ₩ - 6.500,00 ₩
Phạm vi một năm
3.810,00 ₩ - 14.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,36 T KRW
Số lượng trung bình
45,30 N
Tỷ số P/E
20,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 9,47% |
Chi phí hoạt động | 822,39 Tr | -2,07% |
Thu nhập ròng | 995,72 Tr | 105,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,64 | 87,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | 41,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,98 T | -31,61% |
Tổng tài sản | 66,42 T | 12,15% |
Tổng nợ | 27,33 T | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 995,72 Tr | 105,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,49 T | 111,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | -118,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -460,79 Tr | 68,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -467,40 Tr | -106,29% |
Dòng tiền tự do | -111,13 Tr | -132,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
64