Trang chủ452190 • KOSDAQ
add
HBL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.590,00 ₩ - 3.850,00 ₩
Phạm vi một năm
3.195,00 ₩ - 18.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,43 T KRW
Số lượng trung bình
431,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | 40,29% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -33,24% |
Thu nhập ròng | -455,45 Tr | 33,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,06 | 52,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -466,29 Tr | 17,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,41 T | 107,31% |
Tổng tài sản | 34,89 T | — |
Tổng nợ | 6,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,45 Tr | 33,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -353,29 Tr | 73,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,40 T | 1.182,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,80 Tr | 123,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 T | 226,35% |
Dòng tiền tự do | -289,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
68