Trang chủ452190 • KOSDAQ
add
HBL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.645,00 ₩ - 4.975,00 ₩
Phạm vi một năm
3.195,00 ₩ - 18.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,59 T KRW
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,19 T | -54,75% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 21,25% |
Thu nhập ròng | -365,15 Tr | -176,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,46 | -269,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -421,66 Tr | -149,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,84 T | 114,59% |
Tổng tài sản | 34,08 T | 16,86% |
Tổng nợ | 5,47 T | -60,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,15 Tr | -176,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,66 Tr | 78,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,84 Tr | 51,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,80 Tr | -115,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -282,57 Tr | 45,74% |
Dòng tiền tự do | -280,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
68