Trang chủ4521 • TYO
add
KAKEN PHARMACEUTICAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4.330,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.259,00 ¥ - 4.353,00 ¥
Phạm vi một năm
3.161,00 ¥ - 4.577,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
198,77 T JPY
Số lượng trung bình
187,24 N
Tỷ số P/E
8,91
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,12 T | 83,77% |
Chi phí hoạt động | 7,22 T | -3,00% |
Thu nhập ròng | 12,53 T | 704,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,84 | 337,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,48 T | 497,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,99 T | 19,88% |
Tổng tài sản | 187,12 T | 9,01% |
Tổng nợ | 32,72 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,53 T | 704,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
1.135