Trang chủ452400 • KOSDAQ
add
INICS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.850,00 ₩ - 12.110,00 ₩
Phạm vi một năm
8.750,00 ₩ - 51.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,77 T KRW
Số lượng trung bình
369,70 N
Tỷ số P/E
18,03
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,86 T | -24,50% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 28,39% |
Thu nhập ròng | 742,78 Tr | -74,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,99 | -66,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 905,29 Tr | -73,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,83 T | — |
Tổng tài sản | 135,41 T | — |
Tổng nợ | 13,21 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 742,78 Tr | -74,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -324,99 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,14 T | — |
Dòng tiền tự do | -10,50 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
124