Trang chủ452400 • KOSDAQ
add
INICS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.120,00 ₩ - 8.320,00 ₩
Phạm vi một năm
7.700,00 ₩ - 20.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
75,11 T KRW
Số lượng trung bình
10,05 N
Tỷ số P/E
47,38
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,00 T | 17,41% |
Chi phí hoạt động | 3,26 T | -20,73% |
Thu nhập ròng | 339,54 Tr | 250,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,17 | 228,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 988,30 Tr | 221,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,12 T | -43,32% |
Tổng tài sản | 140,14 T | 1,24% |
Tổng nợ | 19,61 T | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,54 Tr | 250,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 T | -1.087,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -884,84 Tr | 81,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,66 Tr | -100,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 T | -105,68% |
Dòng tiền tự do | -352,05 Tr | 90,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web