Trang chủ452450 • KOSDAQ
add
PIE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.200,00 ₩ - 8.830,00 ₩
Phạm vi một năm
3.605,00 ₩ - 14.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
296,28 T KRW
Số lượng trung bình
3,28 Tr
Tỷ số P/E
28,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,30 T | -13,64% |
Chi phí hoạt động | 3,07 T | 16,07% |
Thu nhập ròng | 6,34 T | -19,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,99 | -6,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,95 T | -0,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,05 T | 87,11% |
Tổng tài sản | 98,05 T | 5,26% |
Tổng nợ | 46,21 T | -12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,34 T | -19,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,88 T | 168,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,93 T | -206,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,71 Tr | -125,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,68 T | 150,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web