Trang chủ452450 • KOSDAQ
add
PIE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.300,00 ₩ - 9.560,00 ₩
Phạm vi một năm
3.605,00 ₩ - 14.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
339,27 T KRW
Số lượng trung bình
6,56 Tr
Tỷ số P/E
59,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,64 T | -36,88% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | 22,15% |
Thu nhập ròng | -2,73 T | -248,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,42 | -335,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 T | -319,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,32 T | 151,77% |
Tổng tài sản | 109,86 T | — |
Tổng nợ | 43,47 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 T | -248,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,27 T | -175,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,89 T | -1.949,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,40 T | 6.840,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | -62,11% |
Dòng tiền tự do | -4,59 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
173