Trang chủ4524 • TYO
add
Công ty TNHH Morishita Jintan
Giá đóng cửa hôm trước
2.094,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ¥ - 2.116,00 ¥
Phạm vi một năm
1.950,00 ¥ - 2.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 T JPY
Số lượng trung bình
4,20 N
Tỷ số P/E
27,52
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 3,02% |
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | -35,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | -38,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 385,00 Tr | -19,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -19,25% |
Tổng tài sản | 17,65 T | 2,73% |
Tổng nợ | 5,30 T | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | -35,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
354